Bàn phím:
Từ điển:
 
empire /'empaiə/

danh từ

  • đế quốc; chế chế
  • (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)
  • sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn

Idioms

  1. Empire City
    • thành phố Niu-óoc
  2. Empire Day
    • ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)
  3. Empire State
    • bang Niu-óoc