Bàn phím:
Từ điển:
 
penchant

danh từ giống đực

  • khuynh hướng, thiên hướng
    • Penchant à la colère: khuynh hướng nóng nảy
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sườn, dốc
    • Penchant d'une montagne: sườn núi