Bàn phím:
Từ điển:
 
emphatic /im'fætik/

tính từ

  • nhấn mạnh, nhấn giọng
  • (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
  • mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
    • an emphatic refusal: sự từ chối dứt khoát
  • rõ ràng, rành rành
    • an emphatic defeat: sự thất bại rõ ràng