Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pelta
peltaste
pelté
peluche
peluché
pelucher
pelucheux
pelure
pelvien
pelvis
pemmican
pemphigus
pénal
pénalement
pénalisation
pénaliser
pénalité
penalty
pénard
pénardement
pénates
penaud
penchant
penché
pencher
pendable
pendage
pendaison
pendant
pendard
pelta
danh từ giống cái
(sử học) cái khiên hình liềm (cổ Hy Lạp)
danh từ giống đực
thủy thủ tàu đánh cá moruy
(nghiã xấu) thủy thủ tồi