Bàn phím:
Từ điển:
 
peloton

danh từ giống đực

  • cuộn nhỏ, cuộn
  • đám (sâu, bọ)
    • Un peloton de chenilles: một đám sâu
  • tốp
    • Le peloton de tête: tốp dẫn đầu (trong một cuộc đua)
  • (quân sự) trung đội
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gối nhỏ cắm kim