Bàn phím:
Từ điển:
 
peloter

ngoại động từ

  • (thông tục) mân mê, sờ soạng
  • (thông tục) nịnh hót
    • Peloter un homme influent: nịnh hót một người có thế lực
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cuộn lại thành cuộn
    • Peloter du fil: cuộn chỉ

nội động từ

  • Peloter en attendant partie+ (từ cũ, nghĩa cũ) làm tạm thời để chờ dịp