Bàn phím:
Từ điển:
 
pelote

danh từ giống cái

  • cuộn (sợi, len)
    • Pelote de laine: cuộn len
  • viên, hòn
    • Pelote de neige: viên tuyết
  • cái gối cắm kim
  • (y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó)
  • (thể dục thể thao) bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque
  • đốm lông trắng (ở trán ngựa)
    • avoir les nerfs en pelote: rất bực dọc
    • c'est une vraie pelote d'épingles: đó là một người gai ngạnh đáng ghét
    • faire sa pelote: (thân mật) cóp nhặt làm giàu