Bàn phím:
Từ điển:
 
pelle

{{pelle}}

danh từ giống cái

  • cái xẻng
  • mái (chèo)
  • cái xúc (món ăn, ở bàn ăn)
    • pelle mécanique: máy xúc
    • ramasser une pelle: ngã+ (nghĩa bóng) thất bại
    • remuer l'argent à la pelle: giàu sụ