Bàn phím:
Từ điển:
 

erstatning s.m. (erstatning|en, -er,-ene)

1. Sự bồi thường, bồi hoàn.
- Erstatningen var på 10.000 kroner.

- erstatningsansvar s.n. Trách nhiệm bồi thường.
- erstatningspliktig a. Có trách nhiệm bồi thường.
- skadeserstatning Sự bồi thường thiệt hại.

2. Sự thay thế.
- Denne maten er darlig erstatning for skikkelig kost.