Bàn phím:
Từ điển:
 
pélagien

tính từ

  • (tôn giáo) theo giáo lý Pê-la-giơ

danh từ giống đực

  • (tôn giáo) người theo giáo lý Pê-la-giơ

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) như pélagique