Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pékin
pékiné
pékinois
pelade
pelage
pélagianisme
pélagien
pélagique
pélamide
pélamyde
pelard
pélargonium
pélasgien
pélasgique
pêle-mêle
pelé
péléen
peler
pèlerin
pèlerinage
pèlerine
péliade
pélican
pelisse
pellagre
pellagreux
pelle
pelle-pioche
pellet
pelletage
pékin
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) lụa Bắc Kinh, lụa sọc óng ánh
(thân mật) dân thường (trái với quân nhân)
Deux militaires et un pékin
:
hai quân nhân và một dân thường