Bàn phím:
Từ điển:
 
emission /i'miʃn/

danh từ

  • sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
  • vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
  • (y học) sự xuất tinh
  • sự phát hành (giấy bạc...)
emission
  • sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)