Bàn phím:
Từ điển:
 
peint

tính từ

  • vẽ
  • sơn
    • Porte peinte: cửa sơn
  • đánh phấn bự (phụ nữ)
    • Papier peint: giấy màu (để phủ tường)
    • toile peinte: vải hoa