Bàn phím:
Từ điển:
 
emerald /'emərəld/

danh từ

  • ngọc lục bảo
  • màu ngọc lục bảo, màu lục tươi
  • (ngành in) chữ cỡ 61 quoành

Idioms

  1. Enerald Isle
    • nước Ai-len