Bàn phím:
Từ điển:
 
pédestre

tính từ

  • đi chân, đi bộ
    • Voyage pédestre: cuộc đi bộ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đứng
    • Statue pédestre: tượng người đứng (trái với tượng người cưỡi ngựa)