Bàn phím:
Từ điển:
 
embryo /'embriou/

danh từ, số nhiều embryos

  • (sinh vật học) phôi
  • cái còn phôi thai
    • in embryo: còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

tính từ

  • còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển