Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yểu điệu
yếu
yếu điểm
yếu đuối
yếu lược
yếu nhân
yếu thanh
yếu tố
Za Hung
Zn
Zuoih
yểu điệu
t. (Phụ nữ) có dáng người mềm mại, thướt tha. Đi đứng yểu điệu. Yểu điệu như con gái.