Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pécheur
pecnot
pécoptéris
pécore
pecten
pectine
pectiné
pectique
pectoral
péculat
pécule
pécuniaire
pécuniairement
pédagogie
pédagogique
pédagogiquement
pédagogue
pédale
pédaler
pédaleur
pédalier
pédalo
pédant
pédanterie
pédantesque
pédantisme
pédé
pédéraste
pédérastie
pédestre
pécheur
danh từ giống đực
(danh từ giống cái pécheresse)
kẻ phạm tội
Pécheur repenti
:
kẻ phạm tội đã hối lỗi