Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pêcheur
pécheur
pecnot
pécoptéris
pécore
pecten
pectine
pectiné
pectique
pectoral
péculat
pécule
pécuniaire
pécuniairement
pédagogie
pédagogique
pédagogiquement
pédagogue
pédale
pédaler
pédaleur
pédalier
pédalo
pédant
pédanterie
pédantesque
pédantisme
pédé
pédéraste
pédérastie
pêcheur
danh từ giống đực
người câu cá, người đánh cá; dân chài
người câu
Pêcheur de homards
:
người câu tôm hùm
pêcheur d'hommes
:
nhà thuyết giáo
tính từ
câu, đánh cá
Bateau pêcheur
:
thuyền câu, thuyền (tàu) đánh cá
đồng âm
=Pécheur