Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yêu kiều
yêu kiều
Yêu Ly
yêu ma
yêu sách
yêu thuật
yêu tinh
yểu
yểu điệu
yếu
yếu điểm
yếu đuối
yếu lược
yếu nhân
yếu thanh
yếu tố
Za Hung
Zn
Zuoih
yêu kiều
tt (H.yêu: sắc đẹp; kiều: mềm mỏng) Nói người phụ nữ xinh xắn, mềm mại: Người yêu kiều như thế, ai mà chẳng quí.