Bàn phím:
Từ điển:
 
pêche

{{quả đào}}

danh từ giống cái

  • quả đào
  • (thông tục) cái tát
    • Flanquer une pêche: cho một cái tát
    • rembourré avec des noyaux de pêche: xem noyau

danh từ giống cái

  • sự câu cá; nghề đánh cá
    • Aimer la pêche: thích câu cá
  • mẻ cá
    • vendre sa pêche: bán mẻ cá đánh được
  • nơi câu cá; nơi có thể câu
    • Surveiller une pêche réservée: canh một nơi câu cá dành riêng