Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pécari
peccable
peccadille
pêchant
pechblende
pêche
péché
pêcher
pécher
pêcherie
pêchette
pêcheur
pécheur
pecnot
pécoptéris
pécore
pecten
pectine
pectiné
pectique
pectoral
péculat
pécule
pécuniaire
pécuniairement
pédagogie
pédagogique
pédagogiquement
pédagogue
pédale
pécari
{{pécari}}
danh từ giống đực
(động vật học) lợn lòi hôi (ở châu Mỹ)