Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yết
yết hầu
yết kiến
Yết Kiêu
yết thị
yêu
yêu cầu
yêu chuộng
yêu dấu
yêu kiều
yêu kiều
Yêu Ly
yêu ma
yêu sách
yêu thuật
yêu tinh
yểu
yểu điệu
yếu
yếu điểm
yếu đuối
yếu lược
yếu nhân
yếu thanh
yếu tố
Za Hung
Zn
Zuoih
yết
1 đg. Nêu nội dung cần công bố, thông báo ở nơi công cộng cho mọi người biết. Yết danh sách thí sinh. Yết bảng.
2 đg. (cũ). Yết kiến. Vào triều yết vua.