Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
peaucier
peaufiner
peausserie
peaussier
pébrine
pécari
peccable
peccadille
pêchant
pechblende
pêche
péché
pêcher
pécher
pêcherie
pêchette
pêcheur
pécheur
pecnot
pécoptéris
pécore
pecten
pectine
pectiné
pectique
pectoral
péculat
pécule
pécuniaire
pécuniairement
peaucier
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ da
Les peauciers de la face
:
cơ da ở mặt
tính từ
(Muscle peaucier) cơ da
đồng âm
=Paussier.