Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
paysage
paysager
paysagiste
paysan
paysannat
paysannerie
péage
péager
péagiste
péan
peau
peaucier
peaufiner
peausserie
peaussier
pébrine
pécari
peccable
peccadille
pêchant
pechblende
pêche
péché
pêcher
pécher
pêcherie
pêchette
pêcheur
pécheur
pecnot
paysage
danh từ giống đực
phong cảnh
Paysage champêtre
:
phong cảnh đồng ruộng
bức phong cảnh
cela fait bien dans le paysage
:
điều đó gây một ấn tượng tốt
un paysage quelconque est un état de l'âme
:
người buồn cảnh có vui đâu bao giờ