Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
embody
embog
embolden
embolic
embolism
embolismic
embolus
embonpoint
embosom
embosomed
emboss
embosser
embossment
embossment-map
embouchure
embow
embowel
embowelment
embower
embrace
embraceable
embracement
embraceor
embracer
embracery
embranchment
embrangle
embranglement
embrasure
embrasured
embody
/im'bɔdi/
ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbody)
là hiện thân của
biểu hiện
gồm, kể cả