Bàn phím:
Từ điển:
 
pavois

danh từ giống đực

  • (hàng hải) tấm mạn
  • (sử học) cái khiên
    • élever sur le pavois: tôn lên, đề cao
    • grand pavois: (hàng hải) cờ xí ăn mừng
    • petit pavois: cờ hiệu (ở tàu buôn)