Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pavement
paver
paveur
pavie
pavillon
pavillonnerie
pavimenteux
pavlovien
pavois
pavoisement
pavoiser
pavot
payable
payant
paye
payement
payer
payeur
pays
paysage
paysager
paysagiste
paysan
paysannat
paysannerie
péage
péager
péagiste
péan
peau
pavement
danh từ giống đực
mặt lát
Pavement en grès d'un chemin
:
mặt lát cát kết của một con đường
(từ cũ; nghĩa cũ) sự lát