|
pauvre
tính từ
- nghèo
- Une famille pauvre: một gia đình nghèo
- nghèo nàn, cằn cỗi
- Style pauvre: lời văn nghèo nàn
- Terre pauvre: đất cằn cỗi
- tồi, kém
- Un pauvre orateur: một diễn giả tồi
- Pauvre de talent: kém tài
- ít, hiếm
- Pauvre en hommes: ít đàn ông
- đáng thương, tội nghiệp; thảm hại
- La pauvre mère: người mẹ tội nghiệp
- Un pauvre type: một gã thảm hại
Phản nghĩa
=Riche, fortuné
danh từ
- người nghèo
- Secourir les pauvres: cứu giúp người nghèo
- (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày
|