Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
emballage
embalm
embalmer
embalmment
embank
embankment
embarcadero
embarcation
embargo
embark
embarkation
embarking
embarkment
embarrass
embarrassed
embarrassedly
embarrassiment
embarrassing
embarrassingly
embarrassment
embassy
embattle
embay
embayed
embayment
embed
embeddability
embedded
embedded command
embedded loop
emballage
danh từ
việc đóng gói (hàng)