Bàn phím:
Từ điển:
 
patriciat

danh từ giống đực

  • (sử học) tước thái công
  • thân thế qúy tộc patrixi; hàng quý tộc patrixi (cổ La Mã)
  • (văn học) quý tộc

phản nghĩa

=Plèbe