Bàn phím:
Từ điển:
 
patience

danh từ giống cái

  • sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại
  • sự kiên trì
    • La patience vient à bout de tout: kiên trì thì làm gì cũng thành công
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận
    • jeu de patience: trò chơi chắp hình+ công việc tỉ mỉ
    • perdre patience: sốt ruột; nản chí
    • predre patience: bình tĩnh chờ đợi
    • prendre son mal en patience: chịu đựng không phàn nàn

thán từ

  • gắng chút nữa! cố chờ! đừng nóng!
  • coi chừng!

danh từ giống cái

  • (thực vật học) cây chút chít tây

phản nghĩa

=Brusquerie, exaspération, impatience