Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
eluvial
eluvium
elver
elves
elvish
elysian
elysium
elytra
elytroid
elytron
elytrophore
elytrum
elzevir
'em
em
em dash
EM (end of medium)
em fraction
EMA
emaciate
emaciated
emaciation
email
email = e-mail = electronic mail
emanate
emanation
emanational
emanative
emancipate
emancipation
eluvial
tính từ
(địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót