Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
elusive
elusively
elusiveness
elusory
elute
elution
elutriate
elutriation
eluvial
eluvium
elver
elves
elvish
elysian
elysium
elytra
elytroid
elytron
elytrophore
elytrum
elzevir
'em
em
em dash
EM (end of medium)
em fraction
EMA
emaciate
emaciated
emaciation
elusive
/i'lu:siv/ (elusory) /i'lu:səri/
tính từ
hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)
khó nắm (ý nghĩa...)