Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
elude
elusion
elusive
elusively
elusiveness
elusory
elute
elution
elutriate
elutriation
eluvial
eluvium
elver
elves
elvish
elysian
elysium
elytra
elytroid
elytron
elytrophore
elytrum
elzevir
'em
em
em dash
EM (end of medium)
em fraction
EMA
emaciate
elude
/i'lu:d/
ngoại động từ
tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)
trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)
vượt quá (sự hiểu biết...)
elude
tránh, thoát, tuột, sổng