Bàn phím:
Từ điển:
 
pathétique

tính từ

  • thống thiết
    • Style pathétique: lời văn thống thiết
    • nerf pathétique: (giải phẫu) dây thần kinh cơ chéo to mắt

danh từ giống đực

  • (văn học) cái thống thiết

phản nghĩa

=Comique, froid, impassible.