Bàn phím:
Từ điển:
 
pâteux

tính từ

  • sền sệt, nhão
    • Matière pâteuse: chất nhõa
    • Encre pâteuse: mực đặc
    • avoir la bouche (la langue) pâteuse: nói lúng búng
    • style pâteux: lời văn lúng túng, lời văn nặng nề