Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
elt
elucidate
elucidation
elucidative
elucidator
elucidatory
elucubrate
elucubration
elude
elusion
elusive
elusively
elusiveness
elusory
elute
elution
elutriate
elutriation
eluvial
eluvium
elver
elves
elvish
elysian
elysium
elytra
elytroid
elytron
elytrophore
elytrum
elt
(viết tắt)
sự giảng dạy tiếng Anh (English Language Teaching)