Bàn phím:
Từ điển:
 
pater

danh từ giống đực

  • (Pater) kinh Lạy Cha
  • hột lớn (trong chuỗi tràng hạt)
    • ne pas savoir son Pater: dốt qúa
    • savoir une chose comme son Pater: thuộc như cháo

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ nhi đồng) bố