Bàn phím:
Từ điển:
 
patenté

tính từ

  • có môn bài
    • Commerçant patenté: nhà buôn có môn bài
  • (thân mật) đúng chức vị
    • Défenseur patenté: kẻ bảo vệ đúng chức vị