Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
elongate
elongation
elope
elopement
eloper
eloquence
eloquent
eloquently
eloquentness
else
elsewhere
elt
elucidate
elucidation
elucidative
elucidator
elucidatory
elucubrate
elucubration
elude
elusion
elusive
elusively
elusiveness
elusory
elute
elution
elutriate
elutriation
eluvial
elongate
/'i:lɔɳgit/
ngoại động từ
làm dài ra, kéo dài ra
nội động từ
(thực vật học) có hình thon dài
tính từ
(thực vật học) thon dài
elongate
ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra