Bàn phím:
Từ điển:
 
patenôtre

danh từ giống cái

  • (mỉa mai) kinh cầu nguyện, kinh
    • Marmotter des patenôtres: lẩm bẩm đọc kinh
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lời vô nghĩa; lời khó hiểu
  • (khảo cổ học) tràng hạt