Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
elogy
eloign
elongate
elongation
elope
elopement
eloper
eloquence
eloquent
eloquently
eloquentness
else
elsewhere
elt
elucidate
elucidation
elucidative
elucidator
elucidatory
elucubrate
elucubration
elude
elusion
elusive
elusively
elusiveness
elusory
elute
elution
elutriate
elogy
danh từ
bài ca tụng
văn bia ca ngợi người chết
lời tán dương