Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
elocution
elocutionary
elocutionist
eloge
elogist
elogy
eloign
elongate
elongation
elope
elopement
eloper
eloquence
eloquent
eloquently
eloquentness
else
elsewhere
elt
elucidate
elucidation
elucidative
elucidator
elucidatory
elucubrate
elucubration
elude
elusion
elusive
elusively
elocution
/,elə'kju:ʃn/
danh từ
cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...)