Bàn phím:
Từ điển:
 
pâtée

danh từ giống cái

  • cám lợn (hỗn hợp bột, cám, rau, củ nấu để cho lợn ăn)
  • món ăn trộn (cho chó, mèo)
  • cháo đặc
  • (thông tục) hình phạt