Bàn phím:
Từ điển:
 
pâté

danh từ giống đực

  • pa tê
  • bánh pa tê
  • vết mực (rơi trên giấy)
  • (ngành in) bát chữ xếp lẫn
  • bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ con) (cũng pâté de sable)
    • pâté de maisons: khối nhà, chòm nhà