Bàn phím:
Từ điển:
 
pâte

danh từ giống cái

  • bột nhào; bột nhão; bột, hồ
    • Pâte qui lève: bột nhào dậy men
    • Pâtes alimentaires: bột thực phẩm (như) mì, miến...
    • Pâte dentifrice: kem đánh răng
  • mứt; cao
    • Pâte de fruits: mứt quả
  • thể chất
    • Homme d'une excellente pâte: người thể chất rất tốt
    • bonne pâte: người dễ tính
    • composition tombée en pâte: (ngành in) bát chữ xếp lẫn
    • être comme un coq en pâte: xem coq.

đồng âm

=Patte.