Bàn phím:
Từ điển:
 
patate

{{patates}}

danh từ giống cái

  • khoai lang (cây, củ)
  • (thân mật) khoai tây
  • (thông tục) kẻ ngốc
    • en avoir gros sur la patate: (thông tục) buồn bực, bực tức