Bàn phím:
Từ điển:
 
patache

danh từ giống cái

  • (từ cũ; nghĩa cũ) xe đò cọc cạch
  • (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) xe cọc cạch
  • (sử học) tàu tuần tra; tàu hải quan