Bàn phím:
Từ điển:
 
passion

danh từ giống cái

  • dục vọng
    • Passion aveugle: dục vọng mù quáng
  • tình yêu tha thiết
    • Déclarer sa passion: tỏ tình yêu tha thiết
  • sự ham mê, sự say đắm, điều ham mê
    • Passion de l'étude: sự ham mê học tập
  • sự nóng nảy
    • Agir dans la passion: hành động trong khi nóng nảy
  • nhiệt huyết
    • Oeuvre pleine de passion: tác phẩm đầy nhiệt huyết
  • thiên kiến
    • Juger sans passion: xét đoán không thiên kiến
  • (tôn giáo) nỗi khổ hình của chúa Giê-xu

phản nghĩa

=Calme, détachement; lucidité. Raison